Là nhà sản xuất Thiết bị kiểm tra áp suất hoàn toàn tự động chất lượng cao với các cặp thanh vít trái và phải, bạn có thể yên tâm mua Thiết bị kiểm tra áp suất hoàn toàn tự động với các cặp thanh vít trái và phải từ Beayta và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những dịch vụ tốt nhất sau- dịch vụ bán hàng và giao hàng kịp thời.
Thích hợp cho: van bi, van cổng, van điều tiết, van an toàn, van bướm, v.v.
Cỡ nòng áp dụng: tối thiểu 1/2 "tối đa: 36"
Áp suất áp dụng: tối thiểu 150BL, tối đa 4500BL
Niêm phong vỏ: tự động phát hiện rò rỉ, tự động đánh giá kết quả kiểm tra (sử dụng cảm biến có độ chính xác cao và máy phát hiện rò rỉ chuyên nghiệp)
Số lượng máy trạm: tùy chọn
Kiểm tra mô-men xoắn: đóng mở van tự động, kiểm tra mô-men xoắn tự động, giá trị mô-men xoắn cực đại 100000NM
Dữ liệu hóa: Tự động in báo cáo thử nghiệm: Giám sát video thông minh, tương tác với MES của nhà máy
Mô tả thiết bị của Thiết bị kiểm tra áp suất hoàn toàn tự động với cặp thanh vít trái và phải: Thiết bị kiểm tra van hoàn toàn tự động của Beayta được Beate phát triển và thiết kế độc lập. Thiết kế đã được sửa đổi và đã được áp dụng cho một số bằng sáng chế. Các sản phẩm van có thể được kiểm tra hoàn toàn tự động. Kết quả kiểm tra được đánh giá tự động bằng cảm biến có độ chính xác cao. Kết quả kiểm tra và đường cong áp suất kiểm tra có thể được thu thập tự động.
Mô hình băng ghế thử nghiệm | Phạm vi đường kính và mức áp suất của van được thử nghiệm | Mức pound sản phẩm đã được thử nghiệm | máy trạm | Phương pháp nén | Kiểm tra mô-men xoắn | Video giám sát | In báo cáo | Quét mã | Giao diện với nhà máy MES |
Khác | |
giá trị tối thiểu | Gia trị lơn nhât | ||||||||||
BYTGK-1/2 | 1/2" | 4" |
1 □ 2 □ 3 □ 4 □ |
Loại vít ép trên □ Kiểu ép vít đối diện trái và phải □ Xi lanh thủy lực trên và dưới □ Loại báo cáo áp lực ba móng □ Khác □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
||
150 | 4500 | Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
|||||
BYTGK-06 | 6" | số 8" |
1 □ 2 □ 3 □ |
Loại vít ép trên □ Kiểu ép vít đối diện trái và phải □ Xi lanh thủy lực trên và dưới □ Loại báo cáo áp lực ba móng □ Khác □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
||
150 | 4500 | Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
|||||
BYTGK-10 | 10" | 16" |
1 □ 2 □ |
Loại vít ép trên □ Kiểu ép vít đối diện trái và phải □ Xi lanh thủy lực trên và dưới □ Loại báo cáo áp lực ba móng □ Khác □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
||
150 | 4500 | Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
|||||
BYTGK-18 | 18" | 24" | 1 □ | Loại vít ép trên □ Kiểu ép vít đối diện trái và phải □ Xi lanh thủy lực trên và dưới □ Loại báo cáo áp lực ba móng □ Khác □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
||
150 | 4500 | Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
|||||
BYTGK-24 | 24" | 36" | 1 □ | Loại vít ép trên □ Kiểu ép vít đối diện trái và phải □ Xi lanh thủy lực trên và dưới □ Loại báo cáo áp lực ba móng □ Khác |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
||
150 | 4500 | Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |
Có □ Không □ |